You are here
grunt là gì?
grunt (ɡrʌnt )
Dịch nghĩa: càu nhàu
Động từ
Dịch nghĩa: càu nhàu
Động từ
Ví dụ:
"The horse made a grunt as it pulled the cart
Con ngựa phát ra tiếng gầm khi kéo xe. "
Con ngựa phát ra tiếng gầm khi kéo xe. "