You are here
Guaranteed investment contract là gì?
Guaranteed investment contract (ˌɡærᵊnˈtiːd ɪnˈvɛstmənt ˈkɒntrækt)
Dịch nghĩa: Hợp đồng đầu tư bảo đảm
Dịch nghĩa: Hợp đồng đầu tư bảo đảm
Ví dụ:
Guaranteed investment contract - A guaranteed investment contract is an investment product that guarantees a fixed rate of return over a specified period. - Hợp đồng đầu tư đảm bảo là sản phẩm đầu tư cam kết một tỷ lệ hoàn vốn cố định trong một khoảng thời gian xác định.
Tag: