You are here
guard one’s interests là gì?
guard one’s interests (ɡɑrd wʌnz ˈɪntrəsts )
Dịch nghĩa: bảo vệ quyền lợi
Động từ
Dịch nghĩa: bảo vệ quyền lợi
Động từ
Ví dụ:
"It's important to guard one’s interests in business negotiations
Việc bảo vệ quyền lợi của mình là quan trọng trong các cuộc đàm phán kinh doanh. "
Việc bảo vệ quyền lợi của mình là quan trọng trong các cuộc đàm phán kinh doanh. "