You are here

Guerrilla là gì?

Guerrilla (ɡəˈrɪlə)
Dịch nghĩa: du kích, quân du kích
Ví dụ:
Guerrilla: The guerrilla fighters used hit-and-run tactics to disrupt the enemy’s supply lines. - Các chiến binh du kích sử dụng chiến thuật tấn công nhanh và rút lui để phá vỡ các tuyến tiếp tế của kẻ thù.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến