You are here
guideline là gì?
guideline (ˈɡaɪdˌlaɪn )
Dịch nghĩa: nguyên tắc chỉ đạo
Danh từ
Dịch nghĩa: nguyên tắc chỉ đạo
Danh từ
Ví dụ:
"The guideline for the project includes several important steps
Hướng dẫn cho dự án bao gồm nhiều bước quan trọng. "
Hướng dẫn cho dự án bao gồm nhiều bước quan trọng. "