You are here

Gypsum concrete là gì?

Gypsum concrete (ˈʤɪpsəm ˈkɒŋkriːt)
Dịch nghĩa: Bê tông thạch cao
Ví dụ:
Gypsum concrete is a type of concrete that includes gypsum as a binder, often used for floor toppings and lightweight construction. - Bê tông thạch cao là loại bê tông bao gồm thạch cao làm chất kết dính, thường được sử dụng cho lớp phủ sàn và xây dựng nhẹ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến