You are here
habitation là gì?
habitation (ˌhæbɪˈteɪʃən )
Dịch nghĩa: sự ở
Danh từ
Dịch nghĩa: sự ở
Danh từ
Ví dụ:
"The habitation of the ancient city is still a mystery
Sự cư trú của thành phố cổ vẫn là một bí ẩn. "
Sự cư trú của thành phố cổ vẫn là một bí ẩn. "