You are here
Haddock là gì?
Haddock (ˈhædək)
Dịch nghĩa: Cá vược
Dịch nghĩa: Cá vược
Ví dụ:
Haddock - "The recipe called for haddock, which is a type of fish commonly used in British cuisine." - "Công thức yêu cầu cá haddock, một loại cá thường được sử dụng trong ẩm thực Anh."
Tag: