You are here
hafnium là gì?
hafnium (hæfˈniːəm )
Dịch nghĩa: hafini
Danh từ
Dịch nghĩa: hafini
Danh từ
Ví dụ:
"Hafnium is a chemical element used in nuclear reactors
Hafnium là một nguyên tố hóa học được sử dụng trong lò phản ứng hạt nhân. "
Hafnium là một nguyên tố hóa học được sử dụng trong lò phản ứng hạt nhân. "