You are here

Hairdressing là gì?

Hairdressing (ˈheəˌdrɛsɪŋ)
Dịch nghĩa: Làm tóc
Ví dụ:
Hairdressing services include cutting, styling, and coloring hair to enhance appearance. - Dịch vụ cắt tóc bao gồm việc cắt, tạo kiểu và nhuộm tóc để làm đẹp ngoại hình.
Tag:

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến