You are here
hale and hearty là gì?
hale and hearty (heɪl ənd ˈhɑrti )
Dịch nghĩa: khỏe mạnh
Tính từ
Dịch nghĩa: khỏe mạnh
Tính từ
Ví dụ:
"Despite his age, he remained hale and hearty
Mặc dù tuổi tác, ông vẫn khỏe mạnh và tráng kiện. "
Mặc dù tuổi tác, ông vẫn khỏe mạnh và tráng kiện. "