You are here
half-breed là gì?
half-breed (hæfˈbriːd )
Dịch nghĩa: con lai
Danh từ
Dịch nghĩa: con lai
Danh từ
Ví dụ:
"The half-breed horse was known for its stamina
Con ngựa lai được biết đến với sức bền của nó. "
Con ngựa lai được biết đến với sức bền của nó. "