You are here
half-length là gì?
half-length (hæfˈlɛŋθ )
Dịch nghĩa: Bán thân bất toại
Tính từ
Dịch nghĩa: Bán thân bất toại
Tính từ
Ví dụ:
"The photograph was of half-length
Bức ảnh là kiểu nửa người. "
Bức ảnh là kiểu nửa người. "