You are here
half mast là gì?
half mast (hæf mæst )
Dịch nghĩa: vị trí treo cờ rũ
Danh từ
Dịch nghĩa: vị trí treo cờ rũ
Danh từ
Ví dụ:
"The flag was flown at half mast to honor the deceased
Cờ được treo ở nửa cột để tôn vinh người đã khuất. "
Cờ được treo ở nửa cột để tôn vinh người đã khuất. "