You are here
half-price là gì?
half-price (hæfˈpraɪs )
Dịch nghĩa: nửa tiền
Danh từ
Dịch nghĩa: nửa tiền
Danh từ
Ví dụ:
"The item was sold at half-price during the sale
Mặt hàng được bán với giá nửa giá trong đợt giảm giá. "
Mặt hàng được bán với giá nửa giá trong đợt giảm giá. "