You are here
half sister là gì?
half sister (hæf ˈsɪstər )
Dịch nghĩa: chị em khác cha hoặc mẹ
Danh từ
Dịch nghĩa: chị em khác cha hoặc mẹ
Danh từ
Ví dụ:
"She has a half sister from her father's previous marriage
Cô có một người chị gái cùng cha khác mẹ từ cuộc hôn nhân trước của cha mình. "
Cô có một người chị gái cùng cha khác mẹ từ cuộc hôn nhân trước của cha mình. "