You are here
half thickness là gì?
half thickness (hæf ˈθɪknəs )
Dịch nghĩa: bán hậu tính
Danh từ
Dịch nghĩa: bán hậu tính
Danh từ
Ví dụ:
"The wall was built to a half thickness to save materials
Bức tường được xây với độ dày nửa để tiết kiệm vật liệu. "
Bức tường được xây với độ dày nửa để tiết kiệm vật liệu. "