You are here
half wave antenna là gì?
half wave antenna (hæf weɪv ænˈtɛnə )
Dịch nghĩa: ăng ten nữa sóng
Danh từ
Dịch nghĩa: ăng ten nữa sóng
Danh từ
Ví dụ:
"The radio signal was improved with a half-wave antenna
Tín hiệu radio được cải thiện với ăng-ten nửa sóng. "
Tín hiệu radio được cải thiện với ăng-ten nửa sóng. "