You are here
halon là gì?
halon (halon)
Dịch nghĩa: Chất halon
Dịch nghĩa: Chất halon
Ví dụ:
Halon: Halon is a fire extinguishing agent used in specialized fire protection systems. - Halon là một tác nhân dập lửa được sử dụng trong các hệ thống bảo vệ cháy chuyên biệt.