You are here
haltingly là gì?
haltingly (ˈhɔltɪŋli )
Dịch nghĩa: khập khiễng
trạng từ
Dịch nghĩa: khập khiễng
trạng từ
Ví dụ:
"He spoke haltingly as he searched for the right words
Anh ấy nói một cách ngập ngừng khi tìm từ ngữ đúng. "
Anh ấy nói một cách ngập ngừng khi tìm từ ngữ đúng. "