You are here
halva là gì?
halva (ˈhælvə )
Dịch nghĩa: bánh hanva
Danh từ
Dịch nghĩa: bánh hanva
Danh từ
Ví dụ:
"Halva is a sweet treat made from sesame or sunflower seeds
Halva là một món ngọt được làm từ hạt vừng hoặc hạt hướng dương. "
Halva là một món ngọt được làm từ hạt vừng hoặc hạt hướng dương. "