You are here
hamlet là gì?
hamlet (ˈhæmlɪt )
Dịch nghĩa: làng nhỏ
Danh từ
Dịch nghĩa: làng nhỏ
Danh từ
Ví dụ:
"The village was a small hamlet in the countryside
Làng là một khu dân cư nhỏ ở nông thôn. "
Làng là một khu dân cư nhỏ ở nông thôn. "