You are here
hamper là gì?
hamper (ˈhæmpər )
Dịch nghĩa: cản trở
Động từ
Dịch nghĩa: cản trở
Động từ
Ví dụ:
"The hamper was filled with fresh fruits and snacks
Giỏ quà được đầy với trái cây tươi và đồ ăn nhẹ. "
Giỏ quà được đầy với trái cây tươi và đồ ăn nhẹ. "