You are here

hand-controlled nozzle là gì?

hand-controlled nozzle (hænd-kənˈtrəʊld ˈnɒzᵊl)
Dịch nghĩa: Lăng phun điều khiển bằng tay
Ví dụ:
Hand-Controlled Nozzle: Using the hand-controlled nozzle, the firefighter managed to regulate the water flow effectively during the blaze. - Sử dụng vòi phun điều khiển bằng tay, nhân viên cứu hỏa đã điều chỉnh dòng nước hiệu quả trong lúc hỏa hoạn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến