You are here
hand down là gì?
hand down (hænd daʊn )
Dịch nghĩa: rũ xuống
Động từ
Dịch nghĩa: rũ xuống
Động từ
Ví dụ:
"She decided to hand down her jewelry to her daughter
Cô ấy quyết định truyền lại trang sức của mình cho con gái. "
Cô ấy quyết định truyền lại trang sức của mình cho con gái. "