You are here
hand-hammer là gì?
hand-hammer (hændˈhæmər )
Dịch nghĩa: quai búa rèn
Danh từ
Dịch nghĩa: quai búa rèn
Danh từ
Ví dụ:
"The blacksmith used a hand-hammer to shape the metal
Thợ rèn đã dùng búa tay để định hình kim loại. "
Thợ rèn đã dùng búa tay để định hình kim loại. "