You are here
Hand light là gì?
Hand light (hænd laɪt)
Dịch nghĩa: Đèn xách tay
Dịch nghĩa: Đèn xách tay
Ví dụ:
Hand Light: The firefighters used a hand light to search through the smoke-filled building. - Các lính cứu hỏa đã sử dụng đèn pin cầm tay để tìm kiếm trong tòa nhà đầy khói.