You are here
hand over là gì?
hand over (hænd ˈoʊvər )
Dịch nghĩa: bàn giao
Động từ
Dịch nghĩa: bàn giao
Động từ
Ví dụ:
"He promised to hand over the documents by tomorrow
Anh ấy hứa sẽ bàn giao tài liệu vào ngày mai. "
Anh ấy hứa sẽ bàn giao tài liệu vào ngày mai. "