Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
»
Từ điển Anh-Việt
»
handbrake
handbrake là gì?
handbrake
(ˈhændbreɪk)
Dịch nghĩa: phanh tay
Ví dụ:
Handbrake: He pulled the handbrake before parking the car. - Anh ấy kéo phanh tay trước khi đỗ xe.
Tag:
Ô tô và phụ tùng
,
Cấu tạo ô tô
,
Xe máy
,
Bộ phận bên ngoài xe máy
Từ vựng khác
Show time (ʃəʊ taɪm)
Giờ chiếu
Thông tin thêm về từ Show time
zygote (zygote)
hợp tử
Thông tin thêm về từ zygote
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
bái hỏa giáo
Thông tin thêm về từ Zoroastrianism
Zoom lens (zuːm lɛnz)
ống kính zoom
Thông tin thêm về từ Zoom lens
zoom (zuːm)
bay lên theo đường thẳng đứng
Thông tin thêm về từ zoom
zoology (zəʊˈɒləʤi)
động vật học
Thông tin thêm về từ zoology
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
thuộc động vật học
Thông tin thêm về từ zoological
zoochemistry (zoochemistry)
hóa học động vật
Thông tin thêm về từ zoochemistry
zoo (zuːs)
sở thú
Thông tin thêm về từ zoo
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
khu vực tác chiến
Thông tin thêm về từ zone of operations