You are here
Handicraft là gì?
Handicraft (ˈhændɪkrɑːft)
Dịch nghĩa: thủ công mỹ nghệ
Dịch nghĩa: thủ công mỹ nghệ
Ví dụ:
Handicraft: She enjoys creating handicrafts like knitted scarves and painted pottery. - Cô ấy thích làm các đồ thủ công như khăn len và đồ gốm sơn.
Tag: