You are here
handkerchief là gì?
handkerchief (ˈhæŋkərʧɪf )
Dịch nghĩa: khăn tay
Danh từ
Dịch nghĩa: khăn tay
Danh từ
Ví dụ:
"He always carries a handkerchief in his pocket
Anh ấy luôn mang theo một chiếc khăn tay trong túi. "
Anh ấy luôn mang theo một chiếc khăn tay trong túi. "