You are here
handwriting là gì?
handwriting (hændˈraɪtɪŋ )
Dịch nghĩa: chữ viết tay
Danh từ
Dịch nghĩa: chữ viết tay
Danh từ
Ví dụ:
"Her handwriting was elegant and clear
Chữ viết của cô ấy thanh lịch và rõ ràng. "
Chữ viết của cô ấy thanh lịch và rõ ràng. "