You are here
handy là gì?
handy (ˈhændi )
Dịch nghĩa: tiện lợi
Tính từ
Dịch nghĩa: tiện lợi
Tính từ
Ví dụ:
"The tool was very handy for various tasks
Công cụ rất tiện dụng cho nhiều công việc khác nhau. "
Công cụ rất tiện dụng cho nhiều công việc khác nhau. "