You are here
hang down là gì?
hang down (hæŋ daʊn )
Dịch nghĩa: treo thõng xuống
Động từ
Dịch nghĩa: treo thõng xuống
Động từ
Ví dụ:
"The curtain was hanging down from the rod
Rèm cửa đang treo xuống từ thanh treo. "
Rèm cửa đang treo xuống từ thanh treo. "