You are here
harass là gì?
harass (həˈræs )
Dịch nghĩa: quấy rầy
Động từ
Dịch nghĩa: quấy rầy
Động từ
Ví dụ:
"The manager decided to harass the employee for missing the deadline
Quản lý đã quyết định quấy rối nhân viên vì đã bỏ lỡ hạn chót. "
Quản lý đã quyết định quấy rối nhân viên vì đã bỏ lỡ hạn chót. "