You are here
hard-line là gì?
hard-line (hɑrdˈlaɪn )
Dịch nghĩa: chủ trương cứng rắn
Danh từ
Dịch nghĩa: chủ trương cứng rắn
Danh từ
Ví dụ:
"The company took a hard-line stance on the issue
Công ty đã có lập trường cứng rắn về vấn đề này. "
Công ty đã có lập trường cứng rắn về vấn đề này. "