You are here
hardworking là gì?
hardworking (ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ)
Dịch nghĩa: chăm chỉ
Dịch nghĩa: chăm chỉ
Ví dụ:
Hardworking: She is known for her hardworking nature and dedication to her job. - Cô ấy nổi tiếng với tính cách chăm chỉ và sự cống hiến cho công việc.
Tag: