You are here
Hatchback là gì?
Hatchback (ˈhæʧbæk)
Dịch nghĩa: xe Hatchback
Dịch nghĩa: xe Hatchback
Ví dụ:
Hatchback cars have a rear door that swings upward to access the cargo area. - Xe hatchback có cửa sau mở lên để vào khu vực chứa hàng.