You are here
have one’s heart stop là gì?
have one’s heart stop (hæv wʌnz hɑrt stɑp )
Dịch nghĩa: đứng tim
Động từ
Dịch nghĩa: đứng tim
Động từ
Ví dụ:
"His heart had stopped during the surgery
Tim anh ấy đã ngừng đập trong suốt ca phẫu thuật. "
Tim anh ấy đã ngừng đập trong suốt ca phẫu thuật. "