You are here

Hazardous goods là gì?

Hazardous goods (ˈhæzədəs ɡʊdz)
Dịch nghĩa: Hàng nguy hiểm
Ví dụ:
Hazardous Goods - "Ensure that all hazardous goods are properly labeled and handled according to safety regulations." - "Đảm bảo rằng tất cả hàng hóa nguy hiểm được gắn nhãn đúng cách và xử lý theo quy định an toàn."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến