You are here
heading là gì?
heading (hɛdɪŋ )
Dịch nghĩa: đề mục nhỏ
Danh từ
Dịch nghĩa: đề mục nhỏ
Danh từ
Ví dụ:
"The heading of the document was written in bold
Tiêu đề của tài liệu được viết bằng chữ đậm. "
Tiêu đề của tài liệu được viết bằng chữ đậm. "