You are here
headman là gì?
headman (ˈhɛdˌmæn )
Dịch nghĩa: thủ lĩnh
Danh từ
Dịch nghĩa: thủ lĩnh
Danh từ
Ví dụ:
"The headman of the village addressed the crowd
Người đứng đầu làng đã phát biểu với đám đông. "
Người đứng đầu làng đã phát biểu với đám đông. "