You are here

Health (care) coverage là gì?

Health (care) coverage (hɛlθ (keə) ˈkʌvᵊrɪʤ)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm y tế
Ví dụ:
Health (Care) Coverage - "Health (care) coverage provides financial protection for medical expenses through insurance or government programs." - Bảo hiểm y tế cung cấp sự bảo vệ tài chính cho các chi phí y tế thông qua bảo hiểm hoặc các chương trình của chính phủ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến