You are here
health insurance là gì?
health insurance (hɛlθ ɪnˈʃʊərᵊns)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm sức khỏe
Dịch nghĩa: Bảo hiểm sức khỏe
Ví dụ:
Health insurance: She signed up for health insurance to cover medical expenses. - Cô ấy đã đăng ký bảo hiểm sức khỏe để chi trả các khoản chi phí y tế.
Tag: