You are here
hearer là gì?
hearer (ˈhɪrər )
Dịch nghĩa: người nghe
Danh từ
Dịch nghĩa: người nghe
Danh từ
Ví dụ:
"The hearer was deeply moved by the speech.
Người nghe đã rất xúc động bởi bài diễn văn. "
Người nghe đã rất xúc động bởi bài diễn văn. "