You are here
heart-beat là gì?
heart-beat (hɑrt-biːt )
Dịch nghĩa: nhịp tim
Danh từ
Dịch nghĩa: nhịp tim
Danh từ
Ví dụ:
"She could hear the sound of her own heart-beat in the silence.
Cô ấy có thể nghe thấy nhịp tim của mình trong sự im lặng. "
"She could hear the sound of her own heart-beat in the silence.
Cô ấy có thể nghe thấy nhịp tim của mình trong sự im lặng. "