You are here
heartily là gì?
heartily (ˈhɑrtɪli )
Dịch nghĩa: vui vẻ
trạng từ
Dịch nghĩa: vui vẻ
trạng từ
Ví dụ:
"He heartily laughed at the joke.
Anh ấy cười một cách sảng khoái trước câu chuyện cười. "
Anh ấy cười một cách sảng khoái trước câu chuyện cười. "