You are here
Heat exchanger; calorifier là gì?
Heat exchanger; calorifier (hiːt ɪksˈʧeɪnʤə; calorifier)
Dịch nghĩa: Bộ trao đổi nhiệt.
Dịch nghĩa: Bộ trao đổi nhiệt.
Ví dụ:
A heat exchanger transfers heat between two fluids without mixing them - Bộ trao đổi nhiệt truyền nhiệt giữa hai chất lỏng mà không trộn lẫn chúng.
Tag: