You are here

Heat piping system là gì?

Heat piping system (hiːt ˈpaɪpɪŋ ˈsɪstəm)
Dịch nghĩa: Hệ thống sưởi ấm trong nhà.
Ví dụ:
The heat piping system distributes hot water or steam for heating - Hệ thống ống dẫn nhiệt phân phối nước nóng hoặc hơi để sưởi ấm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến