You are here
heavy water là gì?
heavy water (ˈhɛvi ˈwɔtər )
Dịch nghĩa: nước nặng
Danh từ
Dịch nghĩa: nước nặng
Danh từ
Ví dụ:
"Heavy water is used in some types of nuclear reactors.
Nước nặng được sử dụng trong một số loại lò phản ứng hạt nhân. "
Nước nặng được sử dụng trong một số loại lò phản ứng hạt nhân. "